Thị trường tỷ giá Đô la Canada (Ký hiệu đơn vị tiền tệ: $; mã: CAD ) đây là đơn vị tiền tệ chính thức Canada, gồm 2 loại mệnh giá tiền giấy và tiền kim loại.
Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Đô la Canada ( 1¢ , 5¢ , 10¢ , 25¢ , 50¢ , $1 và $2 )
- Đô la Canada có 9 mệnh giá tiền giấy ( $1 , $2 , $5 , $10 , $20 , $50 , $100 , $500 và $1000 )
Cập nhật tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Đô la Canada (CAD) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Đô la Canada (CAD). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Đô la Canada (CAD) ra các đồng tiền khác.
Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Techcombank với giá là 17,315.00 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng sacombank 17,575.00 VNĐ/CAD.
Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại 16 ngân hàng
Đơn vị: đồng
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 17.319,00 | 17.371,00 | 17.566,00 | |
Agribank | 17.298,00 | 17.368,00 | 17.566,00 | |
BIDV | 17.208,00 | 17.312,00 | 17.600,00 | |
Đông Á | 17.330,00 | 17.390,00 | 17.560,00 | 17.550,00 |
Eximbank | 17.334,00 | 17.386,00 | 17.573,00 | |
HSBC | 17.030,00 | 17.229,00 | 17.706,00 | 17.706,00 |
Kiên Long | 17.283,00 | 17.377,00 | 17.570,00 | |
MaritimeBank | 17.372,00 | 17.626,00 | ||
MBBank | 17.118,00 | 17.291,00 | 17.826,00 | |
Sacombank | 17.267,00 | 17.367,00 | 17.669,00 | 17.569,00 |
SCB | 17.320,00 | 17.390,00 | 17.600,00 | 17.600,00 |
SHB | 17.236,00 | 17.336,00 | 17.541,00 | |
Techcombank | 17.062,00 | 17.260,00 | 17.761,00 | |
TPBank | 17.173,00 | 17.322,00 | 17.639,00 | |
Vietcombank | 17.184,66 | 17.340,73 | 17.635,62 | |
VietinBank | 17.224,00 | 17.340,00 | 17.811,00 |